FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalu Gastelum

28.2.1988(36) 169cm 68Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM58
RM55
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13