FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lynel Kitambala

26.10.1988(35) 177cm 72Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
18
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
61
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14