FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Sagbo

12.4.1988(36) 183cm 88Kg
ST63
RW60
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM47
RM59
RB43
RWB45
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
69
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15