FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adamo Coulibaly

14.8.1981(42) 187cm 78Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM54
CDM47
RM57
RB46
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
66
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9