FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robson

10.7.1983(40) 187cm 85Kg
ST44
RW40
CF42
RF42
CAM44
CM50
CDM58
RM43
RB53
RWB52
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
54
Tăng tốc
37
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
56
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
38
Vô-lê
26
Sút xoáy
35
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10