FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Bozovic

13.11.1981(42) 182cm 79Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM54
RM48
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
38
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14