FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kosuke Kimura

14.5.1984(40) 173cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM55
RM53
RB58
RWB58
CB55
SW54
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
35
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15