FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Nganga

14.4.1987(37) 184cm 78Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM52
RM51
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10