FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Devera

6.2.1987(37) 188cm 77Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM52
RM45
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
46
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
38
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11