FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Srgian Luchin

4.3.1986(38) 184cm 75Kg
ST52
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM58
RM50
RB58
RWB56
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13