FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Mucha

5.12.1982(41) 189cm 87Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
15
Chuyền dài
28
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
39
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
6
Phản ứng
64
Quyết đoán
32
TM phát bóng
58
TM đổ người
65
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
67