FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Paterson

10.5.1987(37) 178cm 64Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM55
CM49
CDM41
RM56
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
27
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
58
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16