FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roy Contout

11.2.1985(39) 175cm 75Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM57
CDM48
RM63
RB47
RWB50
CB41
SW40
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
39
Khéo léo
78
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14