FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Jakubko

26.2.1980(44) 193cm 95Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM47
RM57
RB42
RWB44
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
56
Tăng tốc
33
Tốc độ
51
Nhảy
32
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
50
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12