FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fatih Atik

25.6.1984(39) 175cm 70Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM49
RM59
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
32
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10