FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Romero

2.1.1987(37) 182cm 78Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM44
RM50
RB43
RWB42
CB47
SW49
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10