FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iain Turner

26.1.1984(40) 191cm 81Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM23
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
12
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
71
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
52