FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Sekagya

19.12.1980(43) 185cm 81Kg
ST48
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM56
RM48
RB54
RWB53
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11