FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sejad Salihovic

8.10.1984(39) 182cm 79Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM67
RM67
RB62
RWB64
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
55
Tranh bóng
64
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
64
Chuyền dài
72
Lực sút
79
Đánh đầu
50
Sút xa
78
Vô-lê
64
Sút xoáy
82
Đá phạt
81
Penalty
79
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
72
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17