FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Sissoko

22.1.1985(39) 191cm 81Kg
ST61
RW61
CF63
RF63
CAM64
CM67
CDM68
RM62
RB64
RWB64
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
51
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11