FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barel Mouko

5.4.1979(45) 178cm 76Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW23
GK59
Sức mạnh
48
Thể lực
32
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
11
Chuyền dài
37
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
63
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
64