FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ovidiu Herea

26.3.1985(39) 180cm 70Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM51
RM63
RB52
RWB53
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
27
Tranh bóng
47
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
69
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10