FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Friend

23.1.1981(43) 195cm 94Kg
ST59
RW52
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM44
RM51
RB41(+1)
RWB41
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
52
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
24
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
30
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
41
Lực sút
66
Đánh đầu
78
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11