FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Costin Lazar

24.4.1981(43) 179cm 72Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM65
RM64
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16