FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Gargula

25.2.1981(43) 177cm 72Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM62
CM62
CDM55
RM60
RB52
RWB55
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
45
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13