FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darryl Flahavan

28.11.1978(45) 180cm 79Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK56
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
41
Nhảy
49
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
14
Rê bóng
17
Giữ bóng
32
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
59
TM đổ người
55
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
57