FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeki Korkmaz

1.9.1988(35) 175cm 64Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM52
RM54
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
34
Sút xa
30
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16