FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenan Hasagic

1.2.1980(44) 191cm 78Kg
ST29
RW27
CF28
RF28
CAM27
CM27
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB30
SW29
GK63
Sức mạnh
70
Thể lực
21
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
31
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
33
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
66
Quyết đoán
40
TM phát bóng
63
TM đổ người
61
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
66