FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Medina

29.5.1983(41) 172cm 69Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM43
RM58
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16