FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeroen Verhoeven

30.4.1980(44) 197cm 103Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM29
RM26
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
28
Tốc độ
28
Nhảy
47
Khéo léo
45
Thăng bằng
17
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
28
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
63
Quyết đoán
31
TM phát bóng
64
TM đổ người
53
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
65