FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orhan Ak

29.9.1979(44) 180cm 74Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM51
CDM56
RM50
RB56
RWB55
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
28
Sút xoáy
46
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13