FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronny Konig

2.6.1983(41) 190cm 93Kg
ST57
RW50
CF53
RF53
CAM51
CM49
CDM42
RM49
RB38
RWB39
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
85
Thể lực
57
Tăng tốc
33
Tốc độ
43
Nhảy
30
Khéo léo
38
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
13
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
36
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12