FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Amedick

6.9.1982(41) 194cm 85Kg
ST48
RW41
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM55
RM42
RB50
RWB48
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
32
Tăng tốc
37
Tốc độ
32
Nhảy
33
Khéo léo
43
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
56
Rê bóng
35
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
24
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11