FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Naylor

19.3.1980(44) 175cm 71Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM54
RM49
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
58
Đánh đầu
58
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
56
Đá phạt
36
Penalty
20
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15