FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny Miller

23.12.1979(44) 178cm 68Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM44
RM59
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
44
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
48
Penalty
68
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12