FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Zokora

14.12.1980(43) 179cm 72Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM63
CDM66
RM59
RB64
RWB63
CB66
SW66
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
63
Penalty
41
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12