FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Gygax

28.8.1981(42) 179cm 75Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM45
RM58
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
42
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
47
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13