FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Convey

27.5.1983(40) 175cm 68Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM54
RM57
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
33
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9