FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helder Postiga

2.8.1982(41) 180cm 76Kg
ST66
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM58
CDM48
RM62
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
80
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
46
Lực sút
70
Đánh đầu
72
Sút xa
56
Vô-lê
68
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16