FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Gabbidon

8.8.1979(44) 178cm 71Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM55
RM42
RB54
RWB52
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
71
Khéo léo
42
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
62
Rê bóng
38
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
16
Chuyền dài
40
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
15
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11