FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Johnson

10.2.1981(43) 170cm 64Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM58
CDM47
RM64
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
21
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
24
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
37
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
70
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
75
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12