FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Friedel

18.5.1971(52) 188cm 92Kg
ST28
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK69
Sức mạnh
62
Thể lực
36
Tăng tốc
43
Tốc độ
38
Nhảy
47
Khéo léo
41
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
13
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
39
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
17
Phản ứng
67
Quyết đoán
41
TM phát bóng
69
TM đổ người
66
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
67