FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Harte

31.8.1977(46) 176cm 78Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM60
RM54
RB56
RWB56
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
29
Tốc độ
29
Nhảy
68
Khéo léo
43
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
66
Lực sút
78
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
74
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14