FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Hoefkens

6.10.1978(45) 185cm 82Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM53
CDM59
RM50
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
44
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
60
Rê bóng
39
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
65
Sút xa
41
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9