FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamudo

19.10.1977(46) 180cm 74Kg
ST61
RW60
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM43
RM58
RB40
RWB43
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
39
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
43
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
64
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
65
Phản ứng
75
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9