FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Ilicic

29.1.1988(36) 190cm 73Kg
ST70
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM72
CDM63
RM72
RB60
RWB63
CB54
SW53
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
33
Khéo léo
66
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
42
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Kèm người
38
Tranh bóng
49
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
66
Chuyền dài
73
Lực sút
80
Đánh đầu
55
Sút xa
80
Vô-lê
74
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
68
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11