FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Salvio

13.7.1990(33) 173cm 71Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM69
CM63
CDM53
RM70
RB54
RWB57
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
34
Rê bóng
78
Giữ bóng
74
Kèm người
40
Tranh bóng
35
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17