FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Douglas

12.1.1988(36) 192cm 80Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM58
CDM68
RM53
RB66
RWB64
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
70
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
73
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
72
Tranh bóng
77
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
37
Chuyền dài
57
Lực sút
74
Đánh đầu
75
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
23
Penalty
44
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
73
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16