FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Isla

12.6.1988(35) 177cm 73Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM71
CDM72
RM71
RB72
RWB73
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
86
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
72
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
55
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
63
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
74
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12