FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Noboa

8.4.1985(39) 183cm 75Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM71
CM72
CDM70
RM71
RB70
RWB70
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
83
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
69
Chuyền dài
74
Lực sút
59
Đánh đầu
68
Sút xa
69
Vô-lê
60
Sút xoáy
61
Đá phạt
74
Penalty
73
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
74
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14